Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gia trưởng


qui manque de libéralisme; autoritaire
pater familias; patriarche
chế độ gia trưởng
patriarcat
chủ nghĩa gia trưởng
paternalisme (dans l'industrie)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.